Có 4 kết quả:

竞价 jìng jià ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ競價 jìng jià ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ鏡架 jìng jià ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ镜架 jìng jià ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) price competition
(2) bid (in an auction)
(3) to compete on price
(4) to bid against sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) price competition
(2) bid (in an auction)
(3) to compete on price
(4) to bid against sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) eyeglasses frame
(2) CL:副[fu4]
(3) mirror support

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) eyeglasses frame
(2) CL:副[fu4]
(3) mirror support

Bình luận 0